Có 2 kết quả:

倾箱倒箧 qīng xiāng dǎo qiè ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄤ ㄉㄠˇ ㄑㄧㄝˋ傾箱倒篋 qīng xiāng dǎo qiè ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄤ ㄉㄠˇ ㄑㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exhaust all one has
(2) to leave no stone unturned
(3) to try one's best

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to exhaust all one has
(2) to leave no stone unturned
(3) to try one's best

Bình luận 0